SUZUKI CARRY TRUCK ĐƠN GIẢN MÀ CHẤT LƯỢNG
Hãng Suzuki Nhật Bản đã nâng cấp bề ngoài xe bằng lớp sơn tĩnh điện hiện đại đảm bảo tính chống rỉ và độ bền màu theo thời gian tốt nhất.
Đèn xe thiết kế vuông vức mạnh mẽ và được đặc cao để gia tăng tầm nhìn của tài xế vào ban đêm.
Khung bảo vệ ngăn không cho hàng hóa đập vào cabin xe.
Hệ thống giải trí trang bị CD/MP3. Bộ 4 loa công suất 50W âm thanh sống động, giải trí trên mọi cung đường.
THÙNG XE CHUYÊN CHỞ CHUYÊN NGHIỆP
Với kích thước thùng hàng 1.850 x 1.290 x 1.300 mm rộng hơn và tiện dụng hơn các mẫu xe tải nhỏ khác.
Thùng xe Suzuki 500kg thùng lửng được đóng thép mã kẽm từ vật liệu có khả năng chống rỉ sét cao và điều kiện khắc nghiệt.
Thùng xe khá thấp và thẳng, các bên thùng có thể linh hoạt mở ra giúp thay đổi chiều rộng để chất dỡ hàng hóa thuận tiện hơn.
Khung gầm được gia cố chắc chắn tăng cường khả năng chịu tải cao.
Các bửng xe Suzuki 500kg thùng lửng được thiết kế mở ra, đóng lại thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa
ĐỘ AN TOÀN SUZUKI CARRY TRUCK 500KG THÙNG LỬNG
AN TOÀN HÀNG HÓA TRÊN MỌI ĐOẠN ĐƯỜNG
- Các bửng xe Suzuki 500kg thùng lửng được thiết kế mở ra, đóng lại thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa.
- Chốt khóa: gia tăng sự an toàn với khóa ở đuôi và bửng xe.
- Các móc bên bửng: Nằm ở cửa đuổi và bên hông thuận tiện cho việc buộc chặt hàng hóa.
- Bản lề và khóa cửa thép được nhập khẩu với chất liệu thép đúc.
XE TẢI TRUCK TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU AN TOÀN VỚI MÔI TRƯỜNG
- Xe tải Suzuki carry truck 500kg (550kg, 650kg) được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng khí thải EURO 4 bảo vệ mô trường.
- Nhờ vào thiết kế nhỏ gọn của xe tải Suzuki 500kg thùng lửng mà xe có bán kính vòng quay đầu nhỏ, thích hợp lưu thông các con đường nhỏ hẹp.
- Hệ thống treo: Siêu khỏe kết hợp với thắng đĩa giúp giảm sóc và tăng độ bền của xe.
- Các lá nhịp với khung sườn chắc, đảm bảo chở nhiều hàng mà vẫn êm ái khi vận chuyển.
- Trang bị động cơ 4 xilanh mạnh mẽ, dung tích 970cm3, hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải giúp tiết kiệm nhiên liệu với 6l/100km.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI CARRY TRUCK 500KG THÙNG LỬNG
KÍCH THƯỚC |
|||||
Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 3,240 | 3,260 | 3,260 | 3,240 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,415 | 1,400 | 1,400 | 1,415 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,765 | 2,100 | 2,100 | 1,765 |
Chiều dài thùng | mm | 1,950 | 1,850 | 1,850 | 1,720 |
Chiều rộng thùng | mm | 1,325 | 1,290 | 1,290 | 1,280 |
Chiều cao thùng | mm | 290 | 1,300 | 1,300 | 270 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1,205/1,200 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |
TẢI TRỌNG |
||||
Đơn vị (Kg) | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 675 | 770 | 770 | 840 |
Tải trọng | 645 | 550 | 550 | 480 |
Số chỗ ngồi | 02 | 02 | 02 | 02 |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm 3 | 970 |
Đường kính x hành trình piston (mm) | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW / vòng / phút | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm / vòng / phút | 68/3,000 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại | 5 số tới, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ||
Số 1 | 3,579 | |
Số 2 | 2,094 | |
Số 3 | 1,530 | |
Số 4 | 1,000 | |
Số 5 | 0,855 | |
Số lùi | 3,727 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,125 |
KHUNG XE |
|
Hệ thống lái | Thanh – Bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 31 |
Vui lòng chờ