THIẾT KẾ
Là một trong những dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng nhất hiện nay, Suzuki Carry Pro sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật trong thiết kế theo hướng hiện đại và tiện dụng hơn. Cụ thể:
THÙNG XE KÍCH THƯỚC LỚN
Kích thước tổng thể của xe tải Suzuki Super Carry Pro 2020 là 4.195 x 1.765 x 1.910(mm) (DxRxC), rộng hơn so với phiên bản cũ nên giúp tăng tải trọng.
Bên cạnh đó, thùng xe Carry Pro 2021 cũng có kích thước lớn hơn - 2.565 x 1.660 x 355(mm) (DxRxC) mang đến không gian để hàng hóa rộng rãi. Ngoài ra, bạn cũng có thể tùy ý lựa chọn đóng thùng với từng kích thước riêng.
Kích thước xe tải Carry Pro
TẢI TRỌNG SIÊU LỚN
Xe Carry Pro có tải trọng lên đến 940kg
- Tải trọng bao gồm tài xế và phụ xế: 940kg.
- Tải trọng hàng hóa: 810kg.
→ Với tải trọng lớn, Suzuki Carry Pro có thể vận chuyển được khối lượng lớn hàng hóa mà vẫn đảm bảo được khả năng phân phối trọng lượng một cách tốt nhất.
KHUNG VÀ GẦM XE CÓ ĐỘ BỀN CAO
Toàn bộ khung gầm và ống xả của xe Suzuki Carry Pro đều được làm từ các tấm thép mạ kẽm có khả năng chống rỉ sét và ăn mòn hiệu quả, đặc biệt thích hợp sử dụng trong điều kiện khí hậu thời tiết Việt Nam hoặc tại các vùng khí hậu môi trường khắc nghiệt.
Song song đó, gầm xe cũng được hàn kín và sơn lót nhiều lớp ở cả phần thân dưới và các cạnh khung giúp tăng khả năng chịu lực và đảm bảo về độ bền bỉ.
Carry Pro được trang bị 22 móc cài chắc chắn ở thùng xe, đảm bảo an toàn khi vận chuyển hàng hóa trên đường
CABIN TIỆN DỤNG
- Một trong những ưu điểm đáng chú ý trong thiết kế của xe Suzuki Carry Pro chính là sở hữu phần cabin thoải mái, rộng rãi hơn. Trần cabin cao, có nhiều khoang chứa giúp tăng diện tích chứa đồ và tính tiện ích cho xe.
Bên cạnh đó, xe còn được trang bị thêm các chức năng giải trí như: hệ thống Audio, MP3, AM/ FM tiêu chuẩn và các tiện ích khác, chẳng hạn: cổng sạc tẩu 12V, tấm che nắng cho cả tài xế và ghế phụ, hộc đựng ly nước cho tài xế.
Đặc biệt, tay lái của xe Suzuki Carry Pro là loại tay lái trợ lực điện, có thể điều chỉnh mức độ hỗ trợ theo tốc độ lái, giúp cho việc lái xe được dễ dàng, nhẹ nhàng hơn. Đồng thời, xe cũng trang bị bàn đạp ly hợp giúp cho việc thay đổi góc mở được thuận tiện, thoải mái hơn.
Một số ưu điểm về tay lái, cần chuyển số và vị trí ghế ngồi của xe tải nhẹ Carry Pro
Ghế lái của Carry Pro chỉnh trượt cho khả năng thay đổi tầm chân sao cho phù hợp với vóc dáng của người dùng
Không gian bên trong xe Suzuki Carry Pro luôn trong lành, tươi mát nhờ được trang bị hệ thống điều hòa nhiệt độ dạng núm xoay, điều khiển dễ dàng
VẬN HÀNH
Suzuki Carry Pro có thể vận hành êm ái ngay cả trong điều kiện địa hình không thuận lợi
Chính thức ra mắt trên thị trường từ năm 1976, được nâng cấp và cải tiến qua nhiều phiên bản, dòng xe Suzuki Carry hiện đang có mặt ở hơn 145 quốc gia và vùng lãnh thổ với 1.970.000 xe đã được bán. Nhận được sự ưa chuộng như vậy, ngoài thiết kế có nhiều ưu điểm nổi bật, Suzuki Carry Pro còn ghi điểm bởi động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành cực tốt.
Động cơ xe tải nhẹ Carry Pro
Suzuki Carry Pro sử dụng động cơ dung tích 1.5L nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu đồng thời cung cấp công suất và mô-men xoắn lớn, sự lựa chọn lý tưởng cho công việc vận tải hàng hóa vừa và nhỏ.
Chiều dài trục cơ sở xe ô tô tải Suzuki Carry Pro chỉ 4.4m
Chiều dài trục cơ sở xe được rút ngắn giúp bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 4,4m cho phép xe xoay trong phố đông dễ dàng. Ngoài ra, xe tải Suzuki Carry Pro mới tạo một góc vượt đỉnh dốc tốt hơn trong các điều kiện mặt đường gập ghềnh hoặc chướng ngại vật.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Suzuki Super Carry Pro |
Số chỗ ngồi | 02c |
Tự trọng | 1070kg |
Tải trọng tối đa | 810kg |
Tải trọng tối đa (người+ hàng) | 940kg |
Động cơ | Xăng, 1.5L I4, 16van |
Dung tích xylanh | 1462cc |
Công suất cực đại | 95 (71) /5600 (Hp(Kw) /rpm) |
Mô men xoắn tối đa | 135/ 4400 (Nm /rpm) |
Hộp số | 6MT (5 tiến 1 lùi) |
Dẫn động | 4x2 |
Tốc độ tối đa | 140 km/h |
Kích thước tổng thể DRC | 4195x 1765x 1910 mm |
Chiều dài cơ sở | 2205 mm |
Kích thước thùng DRC | 2375/2565 x 1660x 355 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160mm |
Bán kính vòng quay | 4,4m |
Bánh xe | 165/80 R13 |
Hệ thống lái | Bánh răng - thanh răng |
Hệ thống phanh | Trước: Thông gió Sau: Tang trống |
Hệ thống treo | Trước: McPherson+ lò xo cuộn Sau: Nhíp lá |
Bình xăng | 43L |
Vui lòng chờ